000 | 01023nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069392 | ||
039 | 9 |
_a201809101552 _bphuongntt _c201709251506 _dyenh _c201610191209 _dnbhanh _c201502080338 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a421 _bHA-T 2001 _214 |
090 |
_a421 _bHA-T 2001 |
||
100 | 1 | _aHà, Cẩm Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish phonetics and phonology = _bNgữ âm học và âm vị học tiếng Anh / _cHà Cẩm Tâm |
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c2001 |
||
300 | _a79 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ âm học |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xÂm vị học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPhonetics |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPhonemics |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313694 _d313694 |