000 | 00810nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060116 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069397 | ||
039 | 9 |
_a201502080338 _bVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370 _bCHA 2004 _214 |
||
090 |
_a370 _bCHA 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aChân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2004 |
||
300 | _a424 tr. | ||
653 | _aCải cách giáo dục | ||
653 | _aGiáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313699 _d313699 |