000 | 00904nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069413 | ||
039 | 9 |
_a201502080338 _bVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2003 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2003 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. _nTập 1 / _cLương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Hậu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313712 _d313712 |