000 | 00819nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069415 | ||
039 | 9 |
_a201603251747 _byenh _c201502080339 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a839.8 _bANĐ 1986 _214 |
090 |
_a839.8 _bANĐ 1986 |
||
100 | 1 | _aAn-đéc-xen | |
245 | 1 | 0 |
_aBầy chim thiên nga : _bTập truyện ngắn chọn lọc / _cAn-đéc-xen |
260 |
_aH. : _bHà Nội, _c1986 |
||
300 | _a166 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Đan Mạch | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313714 _d313714 |