000 | 00923nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069422 | ||
039 | 9 |
_a201510140957 _bnhanvantk _c201502080339 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.5 _bTO-Q 2000 _214 |
||
090 |
_a519.5 _bTO-Q 2000 |
||
100 | 1 | _aTống, Đình Quỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / _cTống Đình Quỳ |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313720 _d313720 |