000 | 01049nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069437 | ||
039 | 9 |
_a201809141521 _bhoant _c201709251506 _dyenh _c201504270118 _dVLOAD _c201502080339 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423 _bTUĐ 2003 _214 |
||
090 |
_a423 _bTUĐ 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a2421 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313728 _d313728 |