000 | 00982nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069438 | ||
039 | 9 |
_a201805091710 _bhaianh _c201502080339 _dVLOAD _c201304180946 _dhoant_tttv _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bTUĐ 2004 _214 |
||
090 |
_a495.9223 _bTUĐ 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Việt - Trung hiện đại / _cTuyển soạn bổ sung: Hằng Nga, Duy Hải |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a1719 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 0 |
_aDuy Hải, _etuyển soạn bổ sung |
|
700 | 0 |
_aHằng Nga, _etuyển soạn bổ sung |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313729 _d313729 |