000 | 00967nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060156 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069439 | ||
039 | 9 |
_a201805081736 _bhaianh _c201805081736 _dhaianh _c201502080339 _dVLOAD _c201304180947 _dhoant_tttv _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.13 _bTRU 2005 _214 |
||
090 |
_a495.13 _bTRU 2005 |
||
100 | 1 | _aTrương, Văn Giới | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển đa công năng Hán - Việt hiện đại / _cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp.HCM, _c2005 |
||
300 | _a1425 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313730 _d313730 |