000 | 00858nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050069447 | ||
039 | 9 |
_a201612071557 _byenh _c201502080339 _dVLOAD _y201012070331 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hchi |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.183 _bMA 2005 _223 |
090 |
_a495.183 _bMA 2005 |
||
100 | 1 | _aMã, Thành Tài | |
245 | 1 | 0 |
_a<1500 = Một nghìn năm trăm> câu giao tiếp Hoa - Việt / _cMã Thành Tài |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a404 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313736 _d313736 |