000 00870nam a2200313 4500
001 vtls000060165
003 VRT
005 20240802173446.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 jpn d
035 _aVNU050069448
039 9 _a201612071558
_byenh
_c201502080339
_dVLOAD
_y201012070331
_zVLOAD
041 _avie
_hjapanese
044 _aVN
082 0 4 _a495.683
_bBA-Y 2005
_223
090 _a495.683
_bBA-Y 2005
100 0 _aBảo Yến
245 1 0 _aMẫu câu cơ bản Tiếng Nhật trong giao tiếp /
_cBảo Yến ; Hđ. : Matsu Bara
260 _aH. :
_bThanh niên,
_c2005
300 _a242 tr.
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xGiao tiếp
700 1 _aBara, Matsu,
_eHiệu đính
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313737
_d313737