000 | 00985nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 ger d | ||
035 | _aVNU050069450 | ||
039 | 9 |
_a201612071621 _byenh _c201612071601 _dyenh _c201502080339 _dVLOAD _y201012070331 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hgerman |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a432 _bFEU 2004 _223 |
090 |
_a432 _bFEU 2004 |
||
100 | 1 | _aFeuerle, Lois M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học tiếng Đức : _bTừ vựng Tiếng Đức / _cLois M.Feuerle, Christine Effertz ; Bd. : Nhân Văn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Đức | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 0 |
_aNhân Văn, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aEffertz, Christine | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313739 _d313739 |