000 | 00980nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 jpn d | ||
035 | _aVNU050069451 | ||
039 | 9 |
_a201802271505 _bhaianh _c201612071622 _dyenh _c201502080339 _dVLOAD _y201012070331 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hjapanese |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.65 _bLAM 2005 _223 |
090 |
_a495.65 _bLAM 2005 |
||
100 | 1 | _aLampkin, Rita L. | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Nhật : _bĐộng từ và văn phạm thiết yếu / _cRita L. Lampkin ; Bd. : Nhân Văn |
260 |
_aTp.HCM. : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2005 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xĐộng từ |
|
700 | 0 |
_aNhân Văn, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313740 _d313740 |