000 | 00957nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060182 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173446.0 | ||
008 | 101207s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069466 | ||
039 | 9 |
_a201608101030 _bhaianh _c201502080339 _dVLOAD _y201012070331 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7029 _bĐAI(20) 1970 _214 |
090 |
_a959.7029 _bĐAI(20) 1970 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại nam thực lục. _nTập 20. Chính biên đệ nhị kỷ XVI |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1970 |
||
300 | _a303 tr. | ||
520 | _aGhi chép các sự kiện thời vua Minh Mệnh thứ 19. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aMinh Mệnh | ||
653 | _aPhong kiến | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313751 _d313751 |