000 | 01019nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060190 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069475 | ||
039 | 9 |
_a201502080339 _bVLOAD _c201305221617 _dhaianh _y201012070331 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bBEI 1970 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bBEI 1970 |
||
094 | _a56.1 | ||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _aN(X)3=V | ||
100 | 1 | _aBêilin, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aMột gia đình lớn / _cP. Bêilin ; Ngd. : Bùi Nguyên Hiến |
260 |
_aH. : _bY học, _c1970 |
||
300 | _a285 tr. | ||
653 | _aThần kinh | ||
653 | _aTruyện vừa | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aBùi, Nguyên Hiến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313758 _d313758 |