000 | 00852nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069500 | ||
039 | 9 |
_a201612071520 _byenh _c201502080340 _dVLOAD _y201012070331 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bĐI-L 1994 _223 |
090 |
_a495.922 _bĐI-L 1994 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học văn bản / _cĐinh Trọng Lạc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313776 _d313776 |