000 | 00826nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069501 | ||
039 | 9 |
_a201502080340 _bVLOAD _c201305221516 _dhaianh _y201012070331 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221 _bNG-B 1979 _214 |
||
090 |
_a895.9221 _bNG-B 1979 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aMưa mùa hạ / _cNguyễn Viết Bình |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1979 |
||
300 | _a27 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313777 _d313777 |