000 | 00840nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060227 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 jpn d | ||
035 | _aVNU050069513 | ||
039 | 9 |
_a201802271135 _bhaianh _c201612080904 _dyenh _c201502080340 _dVLOAD _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _ajapanese | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.65 _bTR-T(1) 2004 _223 |
090 |
_a495.65 _bTR-T(1) 2004 |
||
100 | 1 | _aTrần, Việt Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aMẫu câu văn phạm Tiếng Nhật sơ cấp. _nTập 1 / _cTrần Việt Thanh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a352 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313783 _d313783 |