000 | 01134nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069530 | ||
039 | 9 |
_a201809131745 _bhaianh _c201709251513 _dyenh _c201612080912 _dyenh _c201502080340 _dVLOAD _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bKIS(2) 2004 _223 |
090 |
_a428.3 _bKIS(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aKisslingger, Ellen | |
245 | 1 | 0 |
_aLuyện kỹ năng nghe hiểu Tiếng Anh = _bContemporary topics 2 - high intermediate listening and note-taking skills. _nTập 2 / _cEllen Kisslingger, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải |
250 | _aXuất bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2004 |
||
300 | _a157 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 | _aListening. | |
700 | 0 |
_aThanh Hải, _eGiới thiệu |
|
700 | 1 | _aRost, Michael | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313790 _d313790 |