000 | 01044nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069533 | ||
039 | 9 |
_a201503041519 _bhaultt _c201502080340 _dVLOAD _c201304180949 _dhoant_tttv _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a030 _bBAC 2005 _214 |
||
090 |
_a030 _bBAC 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa toàn thư tuổi trẻ : _bnhân loại - xã hội / _cBd. : Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2005 |
||
300 | _a651 tr. | ||
653 | _aBách khoa toàn thư | ||
653 | _aNhân loại | ||
653 | _aXã hội | ||
700 | 0 |
_aThái, Hoàng, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aChu, Quý, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Văn Tuyển, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313792 _d313792 |