000 | 00937nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060250 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU050069536 | ||
039 | 9 |
_a201711081636 _bhaianh _c201612080918 _dyenh _c201502080340 _dVLOAD _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _arus | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a491.782 _bRAK 2005 _223 |
||
090 |
_a491.782 _bRAK 2005 |
||
100 | 1 | _aRakova, Alfia A. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng Tiếng Nga / _cAlfia A. Rakova, Ray Parrott ; Biên dịch: Nhân Văn |
260 |
_aTp.HCM. : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2005 |
||
300 | _a244 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xTừ vựng |
700 | 0 |
_aNhân Văn, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aParrott, Ray | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313795 _d313795 |