000 | 01015nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069542 | ||
039 | 9 |
_a201502080340 _bVLOAD _c201410071624 _dhaianh _c201409300911 _dhaianh _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-K(NGU) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-K(NGU) 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khuyến, _d1835-1909 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Khuyến : _btác phẩm và lời bình / _cTuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a515 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aAnh Vũ, _etuyển chọn |
|
700 | 0 |
_aTuấn Thành, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313800 _d313800 |