000 | 00998nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060267 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173447.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069553 | ||
039 | 9 |
_a201608171725 _byenh _c201502080340 _dVLOAD _c201410301039 _dhaultt _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bBU-T 2005 _214 |
090 |
_a895.92209 _bBU-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aBùi, Duy Tân, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTheo dòng khảo luận văn học trung đại Việt Nam / _cBùi Duy Tân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a527 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041152&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01265&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313806 _d313806 |