000 | 01141nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069568 | ||
039 | 9 |
_a201809281012 _bnhantt _c201809281011 _dnhantt _c201710051112 _dyenh _c201709251515 _dyenh _y201012070333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bVI-B 2005 _223 |
090 |
_a428 _bVI-B 2005 |
||
100 | 0 | _aVĩnh Bá | |
245 | 1 | 0 |
_a36 đề trắc nghiệm tiếng Anh 12 : _bCác dạng bài tập cơ bản và nâng cao / _cVĩnh Bá |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041160&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01274&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313818 _d313818 |