000 | 01045nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069583 | ||
039 | 9 |
_a201808311535 _bhaianh _c201808311535 _dhaianh _c201502080341 _dVLOAD _c201406031556 _dyenh _y201012070333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a155.6 _bVU-C 2005 _214 |
||
090 |
_a155.6 _bVU-C 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Chín -- | |
245 | 1 | 0 |
_aMẹ và con : _bbước đầu tìm hiểu tâm lý sản phụ và quan hệ sớm mẹ con ở Việt Nam / _cVũ Thị Chín |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a349 tr. | ||
650 | 0 | _aSản phụ | |
650 | 0 | _aTâm lý | |
650 | 0 | _aTâm lý phụ nữ | |
650 | 0 |
_aFamilies _xPsychological aspects |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313829 _d313829 |