000 | 01031nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060308 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069598 | ||
039 | 9 |
_a201610101437 _bbactt _c201502080341 _dVLOAD _c201410301055 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bĐA-C 2005 _223 |
090 |
_a005.133 _bĐA-C 2005 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Hữu Chung | |
245 | 1 | 0 |
_aLập trình với ngôn ngữ Fortran 90/95 / _cĐặng Hữu Chung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Fortran | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041174&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01290&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313832 _d313832 |