000 | 01027nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069599 | ||
039 | 9 |
_a201612191539 _bnbhanh _c201612151439 _dnbhanh _c201502080341 _dVLOAD _c201410301055 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a407 _bĐO-L 2005 _223 |
090 |
_a407 _bĐO-L 2005 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Bá Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học nghiên cứu và đổi mới / _cĐỗ Bá Lộc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a185 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTừ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041175&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01291&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313833 _d313833 |