000 | 01095nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060310 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069600 | ||
039 | 9 |
_a201809141713 _bhaultt _c201703201551 _dhaultt _c201502080341 _dVLOAD _c201410301057 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a651.3 _bQUA 2005 _223 |
090 |
_a651.3 _bQUA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị văn phòng - lý luận và thực tiễn : _bKỷ yếu hội thảo khoa học |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị | |
650 | 0 | _aVăn phòng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement science. | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041177&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01292&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313834 _d313834 |