000 | 01060nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069606 | ||
039 | 9 |
_a201707050943 _byenh _c201502080341 _dVLOAD _c201410301059 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531.4 _bPH-N 2005 _223 |
090 |
_a531.4 _bPH-N 2005 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Nghệ | |
245 | 1 | 0 |
_aMa sát và bôi trơn trong gia công áp lực / _cPhạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aGia công áp lực | ||
653 | _aMa sát | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Như Huynh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036508&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01296&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313838 _d313838 |