000 | 00933nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060320 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069611 | ||
039 | 9 |
_a201706281712 _bbactt _c201502080341 _dVLOAD _c201410301101 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bONL 2005 _223 |
090 |
_a530 _bONL 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aÔn lý thuyết thi đại học vật lý : _bToàn tập |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aÔn thi đại học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041184&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01300&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313841 _d313841 |