000 | 01045nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060321 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069612 | ||
039 | 9 |
_a201611161439 _bhaultt _c201502080341 _dVLOAD _c201410301102 _dhaultt _c201403141124 _dyenh _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a579.071 _bTR-V 2005 _223 |
090 |
_a579.071 _bTR-V 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Cẩm Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học môi trường / _cTrần Cẩm Vân |
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVi sinh vật học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041185&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01301&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313842 _d313842 |