000 | 01159nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060322 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069613 | ||
039 | 9 |
_a201502080341 _bVLOAD _c201410301102 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a550 _bNG-M 2005 _214 |
||
090 |
_a550 _bNG-M 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Mỹ, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aXói mòn đất hiện đại và các biện pháp chống xói mòn / _cNguyễn Quang Mỹ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a266 tr. | ||
653 | _aBiện pháp chống xói mòn đất | ||
653 | _aXói mòn đất | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036513&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01302&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Địa lý |
||
999 |
_c313843 _d313843 |