000 | 01080nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069631 | ||
039 | 9 |
_a201703311012 _bbactt _c201502080341 _dVLOAD _c201410301108 _dhaultt _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.9 _bNG-T 2005 _223 |
090 |
_a515.9 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập hàm biến phức / _cNguyễn Thuỷ Thanh |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến phức | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041197&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01313&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313853 _d313853 |