000 | 00870nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069650 | ||
039 | 9 |
_a201502080342 _bVLOAD _y201012070334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bGER 2005 _214 |
||
090 |
_a813 _bGER 2005 |
||
100 | 1 | _aGerritsen, Tess | |
245 | 1 | 0 |
_aLời từ chối sau cùng / _cTess Gerritsen ; Ngd. : Lê Minh Luân |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a623 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mĩ | ||
700 | 1 |
_aLê, Minh Luân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313857 _d313857 |