000 | 01016nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069661 | ||
039 | 9 |
_a201502080342 _bVLOAD _c201410301121 _dhaultt _y201012070335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 09 _bPH-L 2005 |
||
090 |
_a895.922 09 _bPH-L 2005 |
||
100 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề văn học Việt Nam hiện đại - Nghĩ tiếp... / _cPhong Lê |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a393 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036535&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01325&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313868 _d313868 |