000 | 01083nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069663 | ||
039 | 9 |
_a201612191511 _bnbhanh _c201612151335 _dnbhanh _c201502080342 _dVLOAD _c201410301121 _dhaultt _y201012070335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.86 _bHO-B 2005 _223 |
090 |
_a372.86 _bHO-B 2005 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Bưởi | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giáo dục thể chất trẻ em / _cHoàng Thị Bưởi |
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a134 tr. | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _aGiáo dục thể chất | ||
653 | _aTrẻ em | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041209&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01326&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313869 _d313869 |