000 | 01164nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069681 | ||
039 | 9 |
_a201612191514 _bnbhanh _c201612151427 _dnbhanh _c201502080342 _dVLOAD _c201410301127 _dhaultt _y201012070335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bGIA 2005 _223 |
090 |
_a515 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải tích I phép tính vi phân, tích phân và chuỗi : _bGiáo trình dùng cho sinh viên trường đại học Xây dựng Hà Nội và sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng kỹ thuật |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aTích phân | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036544&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01333&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313881 _d313881 |