000 | 00823nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069686 | ||
039 | 9 |
_a201502080342 _bVLOAD _y201012070335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bPH-N 2004 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bPH-N 2004 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Ngọc, _d1925- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBản sắc văn hoá Việt Nam / _cPhan Ngọc |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a523 tr. | ||
653 | _aBản sắc văn hoá | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313883 _d313883 |