000 | 00883nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069711 | ||
039 | 9 |
_a201502080342 _bVLOAD _c201303281004 _dhaianh _y201012070335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHO-T 1977 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHO-T 1977 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Bình Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật một khu rừng / _cHoàng Bình Trọng |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1977 |
||
300 | _a183 tr | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313905 _d313905 |