000 | 00827nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069816 | ||
039 | 9 |
_a201502080343 _bVLOAD _c201304180950 _dhoant_tttv _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a030 _bTUĐ(4) 2005 _214 |
||
090 |
_a030 _bTUĐ(4) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển bách khoa Việt Nam. _nTập 4, _pT-Z |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2005 |
||
300 | _a1167 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313915 _d313915 |