000 00804nam a2200325 4500
001 vtls000060527
003 VRT
005 20240802173450.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 kor d
035 _aVNU050069828
039 9 _a201612080929
_byenh
_c201502080344
_dVLOAD
_y201012070337
_zVLOAD
041 _akor
044 _aVN
082 0 4 _a495.783
_bHA-T 2005
_223
090 _a495.783
_bHA-T 2005
100 1 _aHà, Thành
245 1 0 _a2000 câu giao tiếp Hàn - Việt /
_cHà Thành
260 _aH. :
_bTĐBK,
_c2005
300 _a491 tr.
653 _aGiao tiếp
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Hàn
900 _aTrue
911 _aBùi Thị Hồng Len
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313920
_d313920