000 | 00873nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060531 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069831 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bBAC(1) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bBAC(1) 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aBách khoa thư |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2002 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
700 | 0 |
_aNguyên An, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aVân Thanh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313922 _d313922 |