000 | 00993nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069832 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922108 _bVAN(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a895.9221 _bVAN(2) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học thiếu nhi Việt Nam (Sơ giản - tư liệu) : _bthơ (tuyển). _nTập 2 / _cBiên soạn : Nguyên An, Định Hải |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2004 |
||
300 | _a743 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
700 | 0 |
_aNguyên An, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aĐịnh Hải, _d1937-, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313923 _d313923 |