000 | 01086nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060543 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173450.0 | ||
008 | 161128s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069843 | ||
039 | 9 |
_a201709251518 _byenh _c201611281529 _dhaultt _c201502080344 _dVLOAD _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.3 _bNG-S 2003 _223 |
090 |
_a610.3 _bNG-S 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Siêm | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tâm thần học và tâm lí y học Anh - Pháp - Việt / _cNguyễn Văn Siêm |
246 | 1 | 0 |
_aTừ điển y học Anh - Pháp - Việt : _btâm thần học và tâm lý học |
260 |
_aH. : _bTĐBK., _c2003 |
||
300 | _a490 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
650 | 0 | 0 |
_aTâm lý _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTâm thần học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aY học _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313932 _d313932 |