000 | 01186nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173450.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069844 | ||
039 | 9 |
_a201808091631 _bhaianh _c201706301633 _dbactt _c201706301551 _dhaultt _c201502080344 _dVLOAD _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.12 _bPH-T 2005 _223 |
090 |
_a530.12 _bPH-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử / _cPhạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a337 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aVật lý | |
700 | 1 | _aĐỗ, Đình Thanh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041219&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01266&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313933 _d313933 |