000 | 00834nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069847 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _y201012070337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bBOT(2A) 2004 _214 |
||
090 |
_a909 _bBOT(2A) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBộ thông sử thế giới vạn năm : _bcó tranh minh họa. _nTập 2A |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 |
_a1316 tr. + _ecó tranh minh họa |
||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aLịch sử văn minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313936 _d313936 |