000 | 00963nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069922 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _y201012070338 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bTR-X(THO) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bTR-X(THO) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThơ Trần Tế Xương : _btác phẩm và lời bình / _cTuyển chọn : Tuấn Thành, Anh Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a446 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aAnh Vũ, _etuyển chọn |
|
700 | 0 |
_aTuấn Thành, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313972 _d313972 |