000 | 00925nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069930 | ||
039 | 9 |
_a201604061152 _bhaianh _c201502080344 _dVLOAD _y201012070338 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a911.597 _bBRE 2005 _214 |
090 |
_a911.597 _bBRE 2005 |
||
100 | 1 | _aBreton, Hippolyte Le | |
245 | 1 | 0 |
_aAn - Tĩnh cổ lục = _bLe vieux An - Tĩnh / _cHippolyte le Breton |
260 |
_aNghệ An : _bNxb. Nghệ An, _c2005 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aHà Tĩnh | ||
653 | _aNghệ An | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aĐịa lý học lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313974 _d313974 |