000 | 00900nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060613 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069938 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _y201012070338 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bPHI(2) 2005 _214 |
||
090 |
_a570 _bPHI(2) 2005 |
||
100 | 1 | _aPhillips, W.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học. _nTập 2 / _cW.D. Phillips, T.J. Chilton ; Hđ. : Nguyễn Mộng Hùng |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aChilton, T.J. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Mộng Hùng, _d1942-, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313977 _d313977 |