000 | 01129nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060622 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069951 | ||
039 | 9 |
_a201502080344 _bVLOAD _c201109121036 _dhaianh _y201012070339 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a579 _bNG-D 2003 _214 |
||
090 |
_a579 _bNG-D 2003 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lân Dũng, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVi sinh vật học / _cNguyễn Lân Dũng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a520 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aVi sinh vật học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Lân Dũng, _d1938-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Quyến, _d1938- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Ty, _d1941- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 | _aTrung tâm Công nghệ Sinh học | |
999 |
_c313982 _d313982 |