000 | 00973nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069979 | ||
039 | 9 |
_a201502080345 _bVLOAD _c201305080951 _dbactt _y201012070339 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bVAN 2005 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bVAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Việt Nam / _cChủ biên: Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a839 tr | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aChu, Xuân Diên, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aVõ, Quang Nhơn, _d1929- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313984 _d313984 |